Bảng xếp hạng của giải 2014 ChongQing National Day Xiangqi Open
1.
Trịnh Duy Đồng
Thắng: 7 Hòa: 3 Bại: 0 Số ván: 10
2.
Lý Thiếu Canh
Thắng: 6 Hòa: 3 Bại: 1 Số ván: 10
3.
Trương Thân Hoành
Thắng: 6 Hòa: 3 Bại: 1 Số ván: 10
4.
Hà Văn Triết
Thắng: 7 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 11
5.
Liên Trạch Đặc
Thắng: 4 Hòa: 6 Bại: 1 Số ván: 11
6.
Tôn Hạo Vũ
Thắng: 5 Hòa: 3 Bại: 1 Số ván: 9
7.
Thắng: 5 Hòa: 3 Bại: 0 Số ván: 8
8.
Qin Rong
Thắng: 5 Hòa: 3 Bại: 2 Số ván: 10
9.
Hứa Văn Học
Thắng: 4 Hòa: 4 Bại: 1 Số ván: 9
10.
Hứa Văn Chương
Thắng: 5 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 9
11.
Trần Liễu Cương
Thắng: 4 Hòa: 3 Bại: 2 Số ván: 9
12.
Trương Hân
Thắng: 3 Hòa: 5 Bại: 0 Số ván: 8
13.
ZhangFuSheng
Thắng: 4 Hòa: 3 Bại: 2 Số ván: 9
14.
Thái Hữu Quảng
Thắng: 3 Hòa: 3 Bại: 1 Số ván: 7
15.
Triệu Phàn Vĩ
Thắng: 2 Hòa: 5 Bại: 0 Số ván: 7
16.
Lưu Tông Trạch
Thắng: 4 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 7
17.
Chen Ying
Thắng: 2 Hòa: 5 Bại: 1 Số ván: 8
18.
CheXinGuo
Thắng: 3 Hòa: 3 Bại: 2 Số ván: 8
19.
Vương Thiếu Sinh
Thắng: 3 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 6
20.
Lu Geng
Thắng: 3 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 7
21.
Liang YanTing
Thắng: 3 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 5
22.
Hoàng Sĩ Thanh
Thắng: 2 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 6
23.
Zhang RuoYu
Thắng: 2 Hòa: 2 Bại: 3 Số ván: 7
24.
Bàng Tài Lương
Thắng: 1 Hòa: 4 Bại: 1 Số ván: 6
25.
Chen Chao
Thắng: 1 Hòa: 3 Bại: 4 Số ván: 8
26.
Zeng Jun
Thắng: 1 Hòa: 3 Bại: 2 Số ván: 6
27.
ZhangXiaoBing
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 4
28.
Kim Hoa
Thắng: 2 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 4
29.
WangZhenPing
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 4
30.
Mou ShanZhong
Thắng: 2 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 3
31.
Trương Trạch Hải
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 3
32.
MiQingDe
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 5
33.
ZhangTing
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 3
34.
Dương Ứng Đông
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 4
35.
Quách Phượng Đạt
Thắng: 0 Hòa: 3 Bại: 1 Số ván: 4
36.
LiuJia
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 2
37.
Trần Văn Lâm
Thắng: 0 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 4
38.
Lu DaoMing
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 0 Số ván: 1
39.
LiuSheng
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 0 Số ván: 1
40.
FangYuLun
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 2
41.
LiuCangSong
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 0 Số ván: 1
42.
ChenPeiFeng
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 2
43.
LiangHuaLong
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 2
44.
FengZhongLai
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 2
45.
ZhengBuQing
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 2
46.
Trần Kiến Xương
Thắng: 0 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 3
47.
WuDaiMing
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 3
48.
PengZhiQun
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 0 Số ván: 1
49.
RanBaiLin
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 2
50.
ChenXuan
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 2
51.
LuChengWei
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 3 Số ván: 4
52.
YangChunYu
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 2
53.
YanYong
Thắng: 0 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 3
54.
Dương Huy
Thắng: 0 Hòa: 2 Bại: 0 Số ván: 2
55.
ZhengLingYun
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 2
56.
Dương Kiếm
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 3
57.
YeChengLin
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 3
58.
LiTaiYi
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 3
59.
ZhaoChuan
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 0 Số ván: 1
60.
ZuoShaoLong
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 0 Số ván: 1
61.
Xia Gang
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 3
62.
Zhang Yong
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 4 Số ván: 5
63.
Yang ChunLin
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 2
64.
Hu XiaoYong
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 0 Số ván: 1
65.
HuaXianJun
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
66.
LuWeiWei
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
67.
YangGang
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 2
68.
YangShiHui
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
69.
LaiXiaoSong
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 2
70.
HeHuiMin
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
71.
HuangXinYi
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 2
72.
LeiLongYun
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
73.
ZhongJiuNeng
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
74.
DengChuanLi
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
75.
YangChao
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
76.
Trần Chính
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
77.
YuZeShu
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
78.
LiChengZhi
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 4 Số ván: 4
79.
DengDePing
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
80.
YangShiDong
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
81.
ZhangHongWei
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
82.
YongGuoQiang
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
83.
LiYong
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
84.
YeXiangBo
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 2
85.
Lei ZheOu
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
86.
Huang Wei
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
87.
MouBinBin
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
88.
ZhuYongQi
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 2
89.
ChaGuiCheng
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 2
90.
ZhangChaoZhong
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 3 Số ván: 3
91.
Cheng
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1